Language/Abkhazian/Vocabulary/Healthy-Habits-and-Lifestyle/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
Tiếng AbkhaziaTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Thói quen và lối sống lành mạnh

Cách sống lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến thói quen và lối sống lành mạnh trong tiếng Abkhazia. Hãy cùng nhau học và thực hành trao đổi về chiến lược chăm sóc và cải thiện sức khỏe của chúng ta.

Thói quen lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng về thói quen lành mạnh mà chúng ta có thể sử dụng:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
Акәымзара akʷəɪmzara Chế độ ăn uống
Лезара lezara Thể dục thể thao
Амрында amrənda Ngủ đủ giấc
Жьынҳыԥла ʒʷən̪χəpʰla Giảm căng thẳng
Ахәақәа axəaqəa Không hút thuốc
Абәырра abəɪrra Không uống rượu

Một số câu mẫu để sử dụng các từ vựng này:

  • Миҳәымз амрында аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi luôn giữ chế độ ăn uống và giấc ngủ đầy đủ.)
  • Абаҳәыр дацәа ахәақәа аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi không hút thuốc và không uống rượu để giữ gìn sức khỏe.)

Lối sống lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lối sống lành mạnh:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
Абхазхьыӡа abxazhʷəʣa Đi bộ
Лаза laza Yoga
Аҵәаҳәа at͡sʷəaxəa Hít thở
Регулярлы ақәымзара regʷlaɾlə akʷəɪmzara Chế độ ăn uống đều đặn
Амрахьыгәа amraxʷəɣəa Giảm căng thẳng

Một số câu mẫu để sử dụng các từ vựng này:

  • Абхазхьыӡа ахьаҩ регулярлы ақәымзара аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi thường đi bộ và duy trì một chế độ ăn uống đều đặn.)
  • Аҵәаҳәаҩ азыр амрахьыгәа аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi đang hít thở và giảm căng thẳng để giữ gìn sức khỏe.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi sau:

  1. Bạn đã ăn uống gì hôm nay?
  2. Bạn có thể miêu tả chế độ ăn uống của mình không?
  3. Bạn đã tập thể dục chưa?
  4. Bạn có thể miêu tả một buổi tập Yoga của mình không?
  5. Bạn đã ngủ đủ giấc chưa?
  6. Bạn có bất kỳ chiến lược nào để giảm căng thẳng không?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học các từ vựng tiếng Abkhazia liên quan đến thói quen và lối sống lành mạnh. Hãy thực hành sử dụng chúng để giữ gìn sức khỏe tốt và cải thiện cuộc sống của chúng ta.

Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Template:Abkhazian-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson